Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1681 đến 1774 trong 1774 kết quả được tìm thấy với từ khóa: dd^
đơn bản vị đơn bội đơn ca đơn cử
đơn chất đơn chiếc đơn giản đơn giản hóa
đơn kiện đơn sơ đơn tính đơn từ
đơn tử đơn thức đơn thuần đơn thuốc
đơn tiết đơn vị đưa đưa đà
đưa đám đưa đón đưa đẩy đưa đường
đưa cay đưa chân đưa dâu đưa ma
đưa tình đưa tin đười ươi đườn
đường đường đạn đường đất đường đời
đường đi đường đường đường bệ đường bộ
đường băng đường biên đường biển đường cày
đường cái đường cái quan đường cùng đường cấm
đường chéo đường chim bay đường dây đường huyền
đường kính đường lối đường mòn đường ngôi
đường phố đường sá đường sắt đường tắt
đường thắng đường thẳng đường tránh đường tròn
đường trường đường vòng đường về đường xoắn ốc
đường xoi đường xuôi được được lòng
được lời được mùa được nước được quyền
được thể được việc đượm đượm đà
đước đương đương đại đương đầu
đương cục đương chức đương kim đương nhiên
đương nhiệm đương quy đương sự đương thì
đương thời đương triều
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.